15.000 Yên Nhật sang currency-names.KPW

Đổi tiền JPY sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 jpy
86.882,25 kpw

¥1,000 JPY = ₩5,792 KPW

Mid-market exchange rate at 21:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Won Bắc Triều Tiên
100 JPY579.21500 KPW
1000 JPY5,792.15000 KPW
1500 JPY8,688.22500 KPW
2000 JPY11,584.30000 KPW
3000 JPY17,376.45000 KPW
5000 JPY28,960.75000 KPW
5400 JPY31,277.61000 KPW
10000 JPY57,921.50000 KPW
15000 JPY86,882.25000 KPW
20000 JPY115,843.00000 KPW
25000 JPY144,803.75000 KPW
30000 JPY173,764.50000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Yên Nhật
1 KPW0.17265 JPY
5 KPW0.86324 JPY
10 KPW1.72647 JPY
20 KPW3.45294 JPY
50 KPW8.63235 JPY
100 KPW17.26470 JPY
250 KPW43.16175 JPY
500 KPW86.32350 JPY
1000 KPW172.64700 JPY
2000 KPW345.29400 JPY
5000 KPW863.23500 JPY
10000 KPW1,726.47000 JPY