10 Yên Nhật sang currency-names.AFN

Đổi tiền JPY sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jpy
4,61 afn

¥1,000 JPY = ؋0,4612 AFN

Mid-market exchange rate at 03:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Afghani Afghanistan
100 JPY46.11720 AFN
1000 JPY461.17200 AFN
1500 JPY691.75800 AFN
2000 JPY922.34400 AFN
3000 JPY1,383.51600 AFN
5000 JPY2,305.86000 AFN
5400 JPY2,490.32880 AFN
10000 JPY4,611.72000 AFN
15000 JPY6,917.58000 AFN
20000 JPY9,223.44000 AFN
25000 JPY11,529.30000 AFN
30000 JPY13,835.16000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Yên Nhật
1 AFN2.16839 JPY
5 AFN10.84195 JPY
10 AFN21.68390 JPY
20 AFN43.36780 JPY
50 AFN108.41950 JPY
100 AFN216.83900 JPY
250 AFN542.09750 JPY
500 AFN1,084.19500 JPY
1000 AFN2,168.39000 JPY
2000 AFN4,336.78000 JPY
5000 AFN10,841.95000 JPY
10000 AFN21,683.90000 JPY