20 currency-names.IRR sang Bảng Liban

Đổi tiền IRR sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 irr
42,64 lbp

﷼1,000 IRR = ل.ل.2,132 LBP

Mid-market exchange rate at 07:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Bảng Liban
1 IRR2.13214 LBP
5 IRR10.66070 LBP
10 IRR21.32140 LBP
20 IRR42.64280 LBP
50 IRR106.60700 LBP
100 IRR213.21400 LBP
250 IRR533.03500 LBP
500 IRR1,066.07000 LBP
1000 IRR2,132.14000 LBP
2000 IRR4,264.28000 LBP
5000 IRR10,660.70000 LBP
10000 IRR21,321.40000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Rial Iran
1 LBP0.46901 IRR
5 LBP2.34507 IRR
10 LBP4.69013 IRR
20 LBP9.38026 IRR
50 LBP23.45065 IRR
100 LBP46.90130 IRR
250 LBP117.25325 IRR
500 LBP234.50650 IRR
1000 LBP469.01300 IRR
2000 LBP938.02600 IRR
5000 LBP2,345.06500 IRR
10000 LBP4,690.13000 IRR