Đổi tiền IRR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 currency-names.IRR sang Koruna Czech

50 irr
0.03 czk

﷼1.000 IRR = Kč0.0005486 CZK

Mid-market exchange rate at 11:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Koruna Cộng hòa Séc
1 IRR0.00055 CZK
5 IRR0.00274 CZK
10 IRR0.00549 CZK
20 IRR0.01097 CZK
50 IRR0.02743 CZK
100 IRR0.05486 CZK
250 IRR0.13714 CZK
500 IRR0.27429 CZK
1000 IRR0.54857 CZK
2000 IRR1.09714 CZK
5000 IRR2.74286 CZK
10000 IRR5.48571 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rial Iran
1 CZK1822.92000 IRR
5 CZK9114.60000 IRR
10 CZK18229.20000 IRR
20 CZK36458.40000 IRR
50 CZK91146.00000 IRR
100 CZK182292.00000 IRR
250 CZK455730.00000 IRR
500 CZK911460.00000 IRR
1000 CZK1822920.00000 IRR
2000 CZK3645840.00000 IRR
5000 CZK9114600.00000 IRR
10000 CZK18229200.00000 IRR