10 Rupee Ấn Độ sang currency-names.ERN

Đổi tiền INR sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
1,80 ern

₹1,000 INR = Nfk0,1797 ERN

Mid-market exchange rate at 13:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Nakfa Eritrea
1 INR0.17973 ERN
5 INR0.89866 ERN
10 INR1.79732 ERN
20 INR3.59464 ERN
50 INR8.98660 ERN
100 INR17.97320 ERN
250 INR44.93300 ERN
500 INR89.86600 ERN
1000 INR179.73200 ERN
2000 INR359.46400 ERN
5000 INR898.66000 ERN
10000 INR1,797.32000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Rupee Ấn Độ
1 ERN5.56385 INR
5 ERN27.81925 INR
10 ERN55.63850 INR
20 ERN111.27700 INR
50 ERN278.19250 INR
100 ERN556.38500 INR
250 ERN1,390.96250 INR
500 ERN2,781.92500 INR
1000 ERN5,563.85000 INR
2000 ERN11,127.70000 INR
5000 ERN27,819.25000 INR
10000 ERN55,638.50000 INR