10 Bảng Đảo Man sang currency-names.CUC

Đổi tiền IMP sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 imp
12,54 cuc

£1,000 IMP = CUC$1,254 CUC

Mid-market exchange rate at 14:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Peso Chuyển đổi Cuba
1 IMP1.25355 CUC
5 IMP6.26775 CUC
10 IMP12.53550 CUC
20 IMP25.07100 CUC
50 IMP62.67750 CUC
100 IMP125.35500 CUC
250 IMP313.38750 CUC
500 IMP626.77500 CUC
1000 IMP1,253.55000 CUC
2000 IMP2,507.10000 CUC
5000 IMP6,267.75000 CUC
10000 IMP12,535.50000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Bảng Đảo Man
1 CUC0.79773 IMP
5 CUC3.98867 IMP
10 CUC7.97734 IMP
20 CUC15.95468 IMP
50 CUC39.88670 IMP
100 CUC79.77340 IMP
250 CUC199.43350 IMP
500 CUC398.86700 IMP
1000 CUC797.73400 IMP
2000 CUC1,595.46800 IMP
5000 CUC3,988.67000 IMP
10000 CUC7,977.34000 IMP