Gourde Haiti sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền HTG sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 htg
36,19 myr

1,000 HTG = 0,03619 MYR

Mid-market exchange rate at 05:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Ringgit Malaysia
1 HTG0.03619 MYR
5 HTG0.18093 MYR
10 HTG0.36185 MYR
20 HTG0.72371 MYR
50 HTG1.80927 MYR
100 HTG3.61853 MYR
250 HTG9.04633 MYR
500 HTG18.09265 MYR
1000 HTG36.18530 MYR
2000 HTG72.37060 MYR
5000 HTG180.92650 MYR
10000 HTG361.85300 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Gourde Haiti
1 MYR27.63560 HTG
5 MYR138.17800 HTG
10 MYR276.35600 HTG
20 MYR552.71200 HTG
50 MYR1,381.78000 HTG
100 MYR2,763.56000 HTG
250 MYR6,908.90000 HTG
500 MYR13,817.80000 HTG
1000 MYR27,635.60000 HTG
2000 MYR55,271.20000 HTG
5000 MYR138,178.00000 HTG
10000 MYR276,356.00000 HTG