Đổi tiền HNL sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Lempira Honduras sang currency-names.CUC

1.000 hnl
40,39 cuc

L1,000 HNL = CUC$0,04039 CUC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Peso Chuyển đổi Cuba
1 HNL0.04039 CUC
5 HNL0.20195 CUC
10 HNL0.40391 CUC
20 HNL0.80782 CUC
50 HNL2.01954 CUC
100 HNL4.03908 CUC
250 HNL10.09770 CUC
500 HNL20.19540 CUC
1000 HNL40.39080 CUC
2000 HNL80.78160 CUC
5000 HNL201.95400 CUC
10000 HNL403.90800 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Lempira Honduras
1 CUC24.75810 HNL
5 CUC123.79050 HNL
10 CUC247.58100 HNL
20 CUC495.16200 HNL
50 CUC1,237.90500 HNL
100 CUC2,475.81000 HNL
250 CUC6,189.52500 HNL
500 CUC12,379.05000 HNL
1000 CUC24,758.10000 HNL
2000 CUC49,516.20000 HNL
5000 CUC123,790.50000 HNL
10000 CUC247,581.00000 HNL