1 Lempira Honduras sang currency-names.CUC

Đổi tiền HNL sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hnl
0,04 cuc

L1,000 HNL = CUC$0,04036 CUC

Mid-market exchange rate at 22:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Peso Chuyển đổi Cuba
1 HNL0.04036 CUC
5 HNL0.20181 CUC
10 HNL0.40363 CUC
20 HNL0.80726 CUC
50 HNL2.01815 CUC
100 HNL4.03629 CUC
250 HNL10.09073 CUC
500 HNL20.18145 CUC
1000 HNL40.36290 CUC
2000 HNL80.72580 CUC
5000 HNL201.81450 CUC
10000 HNL403.62900 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Lempira Honduras
1 CUC24.77520 HNL
5 CUC123.87600 HNL
10 CUC247.75200 HNL
20 CUC495.50400 HNL
50 CUC1,238.76000 HNL
100 CUC2,477.52000 HNL
250 CUC6,193.80000 HNL
500 CUC12,387.60000 HNL
1000 CUC24,775.20000 HNL
2000 CUC49,550.40000 HNL
5000 CUC123,876.00000 HNL
10000 CUC247,752.00000 HNL