Lempira Honduras sang Colon Costa Rica

Đổi tiền HNL sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
20.346,50 crc

L1,000 HNL = ₡20,35 CRC

Mid-market exchange rate at 22:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Colon Costa Rica
1 HNL20.34650 CRC
5 HNL101.73250 CRC
10 HNL203.46500 CRC
20 HNL406.93000 CRC
50 HNL1,017.32500 CRC
100 HNL2,034.65000 CRC
250 HNL5,086.62500 CRC
500 HNL10,173.25000 CRC
1000 HNL20,346.50000 CRC
2000 HNL40,693.00000 CRC
5000 HNL101,732.50000 CRC
10000 HNL203,465.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Lempira Honduras
1 CRC0.04915 HNL
5 CRC0.24574 HNL
10 CRC0.49148 HNL
20 CRC0.98297 HNL
50 CRC2.45742 HNL
100 CRC4.91484 HNL
250 CRC12.28710 HNL
500 CRC24.57420 HNL
1000 CRC49.14840 HNL
2000 CRC98.29680 HNL
5000 CRC245.74200 HNL
10000 CRC491.48400 HNL