Quetzal Guatemala sang currency-names.ERN

Đổi tiền GTQ sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gtq
1.929,74 ern

Q1,000 GTQ = Nfk1,930 ERN

Mid-market exchange rate at 09:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Nakfa Eritrea
1 GTQ1.92974 ERN
5 GTQ9.64870 ERN
10 GTQ19.29740 ERN
20 GTQ38.59480 ERN
50 GTQ96.48700 ERN
100 GTQ192.97400 ERN
250 GTQ482.43500 ERN
500 GTQ964.87000 ERN
1000 GTQ1,929.74000 ERN
2000 GTQ3,859.48000 ERN
5000 GTQ9,648.70000 ERN
10000 GTQ19,297.40000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Quetzal Guatemala
1 ERN0.51820 GTQ
5 ERN2.59102 GTQ
10 ERN5.18204 GTQ
20 ERN10.36408 GTQ
50 ERN25.91020 GTQ
100 ERN51.82040 GTQ
250 ERN129.55100 GTQ
500 ERN259.10200 GTQ
1000 ERN518.20400 GTQ
2000 ERN1,036.40800 GTQ
5000 ERN2,591.02000 GTQ
10000 ERN5,182.04000 GTQ