100 Cedi Ghana sang Shilling Uganda

Đổi tiền GHS sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ghs
28.932 ugx

GH¢1,000 GHS = Ush289,3 UGX

Mid-market exchange rate at 23:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Shilling Uganda
1 GHS289.32100 UGX
5 GHS1,446.60500 UGX
10 GHS2,893.21000 UGX
20 GHS5,786.42000 UGX
50 GHS14,466.05000 UGX
100 GHS28,932.10000 UGX
250 GHS72,330.25000 UGX
500 GHS144,660.50000 UGX
1000 GHS289,321.00000 UGX
2000 GHS578,642.00000 UGX
5000 GHS1,446,605.00000 UGX
10000 GHS2,893,210.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Cedi Ghana
1 UGX0.00346 GHS
5 UGX0.01728 GHS
10 UGX0.03456 GHS
20 UGX0.06913 GHS
50 UGX0.17282 GHS
100 UGX0.34564 GHS
250 UGX0.86409 GHS
500 UGX1.72818 GHS
1000 UGX3.45636 GHS
2000 UGX6.91272 GHS
5000 UGX17.28180 GHS
10000 UGX34.56360 GHS