100 Cedi Ghana sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền GHS sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ghs
17,76 top

GH¢1,000 GHS = T$0,1776 TOP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Paʻanga Tonga
1 GHS0.17755 TOP
5 GHS0.88776 TOP
10 GHS1.77552 TOP
20 GHS3.55104 TOP
50 GHS8.87760 TOP
100 GHS17.75520 TOP
250 GHS44.38800 TOP
500 GHS88.77600 TOP
1000 GHS177.55200 TOP
2000 GHS355.10400 TOP
5000 GHS887.76000 TOP
10000 GHS1,775.52000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Cedi Ghana
1 TOP5.63215 GHS
5 TOP28.16075 GHS
10 TOP56.32150 GHS
20 TOP112.64300 GHS
50 TOP281.60750 GHS
100 TOP563.21500 GHS
250 TOP1,408.03750 GHS
500 TOP2,816.07500 GHS
1000 TOP5,632.15000 GHS
2000 TOP11,264.30000 GHS
5000 TOP28,160.75000 GHS
10000 TOP56,321.50000 GHS