1 nghìn Cedi Ghana sang Đô-la Singapore

Đổi tiền GHS sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
103,08 sgd

GH¢1,000 GHS = S$0,1031 SGD

Mid-market exchange rate at 16:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Singapore
1 GHS0.10308 SGD
5 GHS0.51539 SGD
10 GHS1.03078 SGD
20 GHS2.06156 SGD
50 GHS5.15390 SGD
100 GHS10.30780 SGD
250 GHS25.76950 SGD
500 GHS51.53900 SGD
1000 GHS103.07800 SGD
2000 GHS206.15600 SGD
5000 GHS515.39000 SGD
10000 GHS1,030.78000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Cedi Ghana
1 SGD9.70138 GHS
5 SGD48.50690 GHS
10 SGD97.01380 GHS
20 SGD194.02760 GHS
50 SGD485.06900 GHS
100 SGD970.13800 GHS
250 SGD2,425.34500 GHS
500 SGD4,850.69000 GHS
1000 SGD9,701.38000 GHS
2000 SGD19,402.76000 GHS
5000 SGD48,506.90000 GHS
10000 SGD97,013.80000 GHS