Bảng Guernsey sang currency-names.YER

Đổi tiền GGP sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
313.443 yer

£1,000 GGP = ﷼313,4 YER

Mid-market exchange rate at 03:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rial Yemen
1 GGP313.44300 YER
5 GGP1,567.21500 YER
10 GGP3,134.43000 YER
20 GGP6,268.86000 YER
50 GGP15,672.15000 YER
100 GGP31,344.30000 YER
250 GGP78,360.75000 YER
500 GGP156,721.50000 YER
1000 GGP313,443.00000 YER
2000 GGP626,886.00000 YER
5000 GGP1,567,215.00000 YER
10000 GGP3,134,430.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Bảng Guernsey
1 YER0.00319 GGP
5 YER0.01595 GGP
10 YER0.03190 GGP
20 YER0.06381 GGP
50 YER0.15952 GGP
100 YER0.31904 GGP
250 YER0.79759 GGP
500 YER1.59519 GGP
1000 YER3.19037 GGP
2000 YER6.38074 GGP
5000 YER15.95185 GGP
10000 YER31.90370 GGP