5 Lari Gruzia sang currency-names.KPW

Đổi tiền GEL sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gel
1.630,41 kpw

₾1,000 GEL = ₩326,1 KPW

Mid-market exchange rate at 22:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Won Bắc Triều Tiên
1 GEL326.08200 KPW
5 GEL1,630.41000 KPW
10 GEL3,260.82000 KPW
20 GEL6,521.64000 KPW
50 GEL16,304.10000 KPW
100 GEL32,608.20000 KPW
250 GEL81,520.50000 KPW
500 GEL163,041.00000 KPW
1000 GEL326,082.00000 KPW
2000 GEL652,164.00000 KPW
5000 GEL1,630,410.00000 KPW
10000 GEL3,260,820.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Lari Gruzia
1 KPW0.00307 GEL
5 KPW0.01533 GEL
10 KPW0.03067 GEL
20 KPW0.06133 GEL
50 KPW0.15334 GEL
100 KPW0.30667 GEL
250 KPW0.76668 GEL
500 KPW1.53336 GEL
1000 KPW3.06671 GEL
2000 KPW6.13342 GEL
5000 KPW15.33355 GEL
10000 KPW30.66710 GEL