1 Bảng Anh sang currency-names.SYP

Đổi tiền GBP sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gbp
16.252,40 syp

£1,000 GBP = £16.250 SYP

Mid-market exchange rate at 22:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Bảng Syria
1 GBP16,252.40000 SYP
5 GBP81,262.00000 SYP
10 GBP162,524.00000 SYP
20 GBP325,048.00000 SYP
50 GBP812,620.00000 SYP
100 GBP1,625,240.00000 SYP
250 GBP4,063,100.00000 SYP
500 GBP8,126,200.00000 SYP
1000 GBP16,252,400.00000 SYP
2000 GBP32,504,800.00000 SYP
5000 GBP81,262,000.00000 SYP
10000 GBP162,524,000.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Bảng Anh
1 SYP0.00006 GBP
5 SYP0.00031 GBP
10 SYP0.00062 GBP
20 SYP0.00123 GBP
50 SYP0.00308 GBP
100 SYP0.00615 GBP
250 SYP0.01538 GBP
500 SYP0.03076 GBP
1000 SYP0.06153 GBP
2000 SYP0.12306 GBP
5000 SYP0.30765 GBP
10000 SYP0.61529 GBP