10 Bảng Quần đảo Falkland sang currency-names.ERN

Đổi tiền FKP sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 fkp
188,44 ern

£1,000 FKP = Nfk18,84 ERN

Mid-market exchange rate at 23:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Nakfa Eritrea
1 FKP18.84380 ERN
5 FKP94.21900 ERN
10 FKP188.43800 ERN
20 FKP376.87600 ERN
50 FKP942.19000 ERN
100 FKP1,884.38000 ERN
250 FKP4,710.95000 ERN
500 FKP9,421.90000 ERN
1000 FKP18,843.80000 ERN
2000 FKP37,687.60000 ERN
5000 FKP94,219.00000 ERN
10000 FKP188,438.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Bảng Quần đảo Falkland
1 ERN0.05307 FKP
5 ERN0.26534 FKP
10 ERN0.53068 FKP
20 ERN1.06136 FKP
50 ERN2.65340 FKP
100 ERN5.30680 FKP
250 ERN13.26700 FKP
500 ERN26.53400 FKP
1000 ERN53.06800 FKP
2000 ERN106.13600 FKP
5000 ERN265.34000 FKP
10000 ERN530.68000 FKP