100 Bảng Quần đảo Falkland sang currency-names.CUC

Đổi tiền FKP sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 fkp
125,11 cuc

£1,000 FKP = CUC$1,251 CUC

Mid-market exchange rate at 18:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Peso Chuyển đổi Cuba
1 FKP1.25105 CUC
5 FKP6.25525 CUC
10 FKP12.51050 CUC
20 FKP25.02100 CUC
50 FKP62.55250 CUC
100 FKP125.10500 CUC
250 FKP312.76250 CUC
500 FKP625.52500 CUC
1000 FKP1,251.05000 CUC
2000 FKP2,502.10000 CUC
5000 FKP6,255.25000 CUC
10000 FKP12,510.50000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Bảng Quần đảo Falkland
1 CUC0.79933 FKP
5 CUC3.99665 FKP
10 CUC7.99329 FKP
20 CUC15.98658 FKP
50 CUC39.96645 FKP
100 CUC79.93290 FKP
250 CUC199.83225 FKP
500 CUC399.66450 FKP
1000 CUC799.32900 FKP
2000 CUC1,598.65800 FKP
5000 CUC3,996.64500 FKP
10000 CUC7,993.29000 FKP