Đô-la Fiji sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền FJD sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
16.073,10 nio

FJ$1,000 FJD = C$16,07 NIO

Mid-market exchange rate at 16:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Cordoba Nicaragua
1 FJD16.07310 NIO
5 FJD80.36550 NIO
10 FJD160.73100 NIO
20 FJD321.46200 NIO
50 FJD803.65500 NIO
100 FJD1,607.31000 NIO
250 FJD4,018.27500 NIO
500 FJD8,036.55000 NIO
1000 FJD16,073.10000 NIO
2000 FJD32,146.20000 NIO
5000 FJD80,365.50000 NIO
10000 FJD160,731.00000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Đô-la Fiji
1 NIO0.06222 FJD
5 NIO0.31108 FJD
10 NIO0.62216 FJD
20 NIO1.24431 FJD
50 NIO3.11078 FJD
100 NIO6.22156 FJD
250 NIO15.55390 FJD
500 NIO31.10780 FJD
1000 NIO62.21560 FJD
2000 NIO124.43120 FJD
5000 NIO311.07800 FJD
10000 NIO622.15600 FJD