Đô-la Fiji sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền FJD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

FJ$1,000 FJD = ₩628,4 KRW

Mid-market exchange rate at 21:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi FJD sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Won Hàn Quốc
1 FJD628.38300 KRW
5 FJD3,141.91500 KRW
10 FJD6,283.83000 KRW
20 FJD12,567.66000 KRW
50 FJD31,419.15000 KRW
100 FJD62,838.30000 KRW
250 FJD157,095.75000 KRW
500 FJD314,191.50000 KRW
1,000 FJD628,383.00000 KRW
2,000 FJD1,256,766.00000 KRW
5,000 FJD3,141,915.00000 KRW
10,000 FJD6,283,830.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đô-la Fiji
1,000 KRW1.59139 FJD
2,000 KRW3.18278 FJD
5,000 KRW7.95695 FJD
10,000 KRW15.91390 FJD
20,000 KRW31.82780 FJD
30,000 KRW47.74170 FJD
40,000 KRW63.65560 FJD
50,000 KRW79.56950 FJD
60,000 KRW95.48340 FJD
45,000,000 KRW71,612.55000 FJD
75,000,000 KRW119,354.25000 FJD
78,000,000 KRW124,128.42000 FJD
100,000,000 KRW159,139.00000 FJD
330,000,000 KRW525,158.70000 FJD
500,000,000 KRW795,695.00000 FJD
1,800,000,000 KRW2,864,502.00000 FJD
1,900,000,000 KRW3,023,641.00000 FJD
10,000,000,000 KRW15,913,900.00000 FJD
15,200,000,000 KRW24,189,128.00000 FJD
36,100,000,000 KRW57,449,179.00000 FJD
45,600,000,000 KRW72,567,384.00000 FJD