Đô-la Fiji sang Dinar Bahrain

Đổi tiền FJD sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fjd
164,986 bhd

FJ$1,000 FJD = .د.ب0,1650 BHD

Mid-market exchange rate at 23:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Dinar Bahrain
1 FJD0.16499 BHD
5 FJD0.82493 BHD
10 FJD1.64986 BHD
20 FJD3.29972 BHD
50 FJD8.24930 BHD
100 FJD16.49860 BHD
250 FJD41.24650 BHD
500 FJD82.49300 BHD
1000 FJD164.98600 BHD
2000 FJD329.97200 BHD
5000 FJD824.93000 BHD
10000 FJD1,649.86000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Đô-la Fiji
1 BHD6.06112 FJD
5 BHD30.30560 FJD
10 BHD60.61120 FJD
20 BHD121.22240 FJD
50 BHD303.05600 FJD
100 BHD606.11200 FJD
250 BHD1,515.28000 FJD
500 BHD3,030.56000 FJD
1000 BHD6,061.12000 FJD
2000 BHD12,122.24000 FJD
5000 BHD30,305.60000 FJD
10000 BHD60,611.20000 FJD