Birr Ethiopia sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền ETB sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
284.107 idr

Br1,000 ETB = Rp284,1 IDR

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Rupiah Indonesia
1 ETB284.10700 IDR
5 ETB1,420.53500 IDR
10 ETB2,841.07000 IDR
20 ETB5,682.14000 IDR
50 ETB14,205.35000 IDR
100 ETB28,410.70000 IDR
250 ETB71,026.75000 IDR
500 ETB142,053.50000 IDR
1000 ETB284,107.00000 IDR
2000 ETB568,214.00000 IDR
5000 ETB1,420,535.00000 IDR
10000 ETB2,841,070.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Birr Ethiopia
1 IDR0.00352 ETB
5 IDR0.01760 ETB
10 IDR0.03520 ETB
20 IDR0.07040 ETB
50 IDR0.17599 ETB
100 IDR0.35198 ETB
250 IDR0.87995 ETB
500 IDR1.75990 ETB
1000 IDR3.51980 ETB
2000 IDR7.03960 ETB
5000 IDR17.59900 ETB
10000 IDR35.19800 ETB