250 currency-names.ERN sang Pula Botswana

Đổi tiền ERN sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ern
229,10 bwp

Nfk1,000 ERN = P0,9164 BWP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Pula Botswana
1 ERN0.91638 BWP
5 ERN4.58190 BWP
10 ERN9.16380 BWP
20 ERN18.32760 BWP
50 ERN45.81900 BWP
100 ERN91.63800 BWP
250 ERN229.09500 BWP
500 ERN458.19000 BWP
1000 ERN916.38000 BWP
2000 ERN1,832.76000 BWP
5000 ERN4,581.90000 BWP
10000 ERN9,163.80000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Nakfa Eritrea
1 BWP1.09125 ERN
5 BWP5.45625 ERN
10 BWP10.91250 ERN
20 BWP21.82500 ERN
50 BWP54.56250 ERN
100 BWP109.12500 ERN
250 BWP272.81250 ERN
500 BWP545.62500 ERN
1000 BWP1,091.25000 ERN
2000 BWP2,182.50000 ERN
5000 BWP5,456.25000 ERN
10000 BWP10,912.50000 ERN