10 nghìn currency-names.ERN sang Pula Botswana

Đổi tiền ERN sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ern
9.138,68 bwp

Nfk1,000 ERN = P0,9139 BWP

Mid-market exchange rate at 22:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Pula Botswana
1 ERN0.91387 BWP
5 ERN4.56934 BWP
10 ERN9.13868 BWP
20 ERN18.27736 BWP
50 ERN45.69340 BWP
100 ERN91.38680 BWP
250 ERN228.46700 BWP
500 ERN456.93400 BWP
1000 ERN913.86800 BWP
2000 ERN1,827.73600 BWP
5000 ERN4,569.34000 BWP
10000 ERN9,138.68000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Nakfa Eritrea
1 BWP1.09425 ERN
5 BWP5.47125 ERN
10 BWP10.94250 ERN
20 BWP21.88500 ERN
50 BWP54.71250 ERN
100 BWP109.42500 ERN
250 BWP273.56250 ERN
500 BWP547.12500 ERN
1000 BWP1,094.25000 ERN
2000 BWP2,188.50000 ERN
5000 BWP5,471.25000 ERN
10000 BWP10,942.50000 ERN