Đổi tiền ERN sang AOA theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 currency-names.ERN sang Kwanza Angola

2.000 ern
114.235 aoa

Nfk1,000 ERN = Kz57,12 AOA

Mid-market exchange rate at 04:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Kwanza Angola

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AOA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang AOA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Kwanza Angola
1 ERN57.11750 AOA
5 ERN285.58750 AOA
10 ERN571.17500 AOA
20 ERN1,142.35000 AOA
50 ERN2,855.87500 AOA
100 ERN5,711.75000 AOA
250 ERN14,279.37500 AOA
500 ERN28,558.75000 AOA
1000 ERN57,117.50000 AOA
2000 ERN114,235.00000 AOA
5000 ERN285,587.50000 AOA
10000 ERN571,175.00000 AOA
Tỷ giá chuyển đổi Kwanza Angola / Nakfa Eritrea
1 AOA0.01751 ERN
5 AOA0.08754 ERN
10 AOA0.17508 ERN
20 AOA0.35016 ERN
50 AOA0.87539 ERN
100 AOA1.75078 ERN
250 AOA4.37695 ERN
500 AOA8.75390 ERN
1000 AOA17.50780 ERN
2000 AOA35.01560 ERN
5000 AOA87.53900 ERN
10000 AOA175.07800 ERN