2000 Bảng Ai Cập sang currency-names.IRR

Đổi tiền EGP sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2000 egp
1744350 irr

E£1.000 EGP = ﷼872.2 IRR

Mid-market exchange rate at 23:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rial Iran
1 EGP872.17500 IRR
5 EGP4360.87500 IRR
10 EGP8721.75000 IRR
20 EGP17443.50000 IRR
50 EGP43608.75000 IRR
100 EGP87217.50000 IRR
250 EGP218043.75000 IRR
500 EGP436087.50000 IRR
1000 EGP872175.00000 IRR
2000 EGP1744350.00000 IRR
5000 EGP4360875.00000 IRR
10000 EGP8721750.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Bảng Ai Cập
1 IRR0.00115 EGP
5 IRR0.00573 EGP
10 IRR0.01147 EGP
20 IRR0.02293 EGP
50 IRR0.05733 EGP
100 IRR0.11466 EGP
250 IRR0.28664 EGP
500 IRR0.57328 EGP
1000 IRR1.14656 EGP
2000 IRR2.29312 EGP
5000 IRR5.73280 EGP
10000 IRR11.46560 EGP