10 nghìn Bảng Ai Cập sang currency-names.IRR

Đổi tiền EGP sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 egp
8.976.490 irr

E£1,000 EGP = ﷼897,6 IRR

Mid-market exchange rate at 16:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rial Iran
1 EGP897.64900 IRR
5 EGP4,488.24500 IRR
10 EGP8,976.49000 IRR
20 EGP17,952.98000 IRR
50 EGP44,882.45000 IRR
100 EGP89,764.90000 IRR
250 EGP224,412.25000 IRR
500 EGP448,824.50000 IRR
1000 EGP897,649.00000 IRR
2000 EGP1,795,298.00000 IRR
5000 EGP4,488,245.00000 IRR
10000 EGP8,976,490.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Bảng Ai Cập
1 IRR0.00111 EGP
5 IRR0.00557 EGP
10 IRR0.01114 EGP
20 IRR0.02228 EGP
50 IRR0.05570 EGP
100 IRR0.11140 EGP
250 IRR0.27851 EGP
500 IRR0.55701 EGP
1000 IRR1.11402 EGP
2000 IRR2.22804 EGP
5000 IRR5.57010 EGP
10000 IRR11.14020 EGP