Peso Dominica sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền DOP sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dop
275.203 idr

1,000 DOP = 275,2 IDR

Mid-market exchange rate at 17:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Rupiah Indonesia
1 DOP275.20300 IDR
5 DOP1,376.01500 IDR
10 DOP2,752.03000 IDR
20 DOP5,504.06000 IDR
50 DOP13,760.15000 IDR
100 DOP27,520.30000 IDR
250 DOP68,800.75000 IDR
500 DOP137,601.50000 IDR
1000 DOP275,203.00000 IDR
2000 DOP550,406.00000 IDR
5000 DOP1,376,015.00000 IDR
10000 DOP2,752,030.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Peso Dominica
1 IDR0.00363 DOP
5 IDR0.01817 DOP
10 IDR0.03634 DOP
20 IDR0.07267 DOP
50 IDR0.18168 DOP
100 IDR0.36337 DOP
250 IDR0.90842 DOP
500 IDR1.81684 DOP
1000 IDR3.63368 DOP
2000 IDR7.26736 DOP
5000 IDR18.16840 DOP
10000 IDR36.33680 DOP