Đổi tiền CUP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

300 currency-names.CUP sang Rupee Ấn Độ

300 cup
1.044,58 inr

₱1,000 CUP = ₹3,482 INR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Rupee Ấn Độ
1 CUP3.48194 INR
5 CUP17.40970 INR
10 CUP34.81940 INR
20 CUP69.63880 INR
50 CUP174.09700 INR
100 CUP348.19400 INR
250 CUP870.48500 INR
500 CUP1,740.97000 INR
1000 CUP3,481.94000 INR
2000 CUP6,963.88000 INR
5000 CUP17,409.70000 INR
10000 CUP34,819.40000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Cuba
1 INR0.28720 CUP
5 INR1.43598 CUP
10 INR2.87196 CUP
20 INR5.74392 CUP
50 INR14.35980 CUP
100 INR28.71960 CUP
250 INR71.79900 CUP
300 INR86.15880 CUP
500 INR143.59800 CUP
600 INR172.31760 CUP
1000 INR287.19600 CUP
2000 INR574.39200 CUP
5000 INR1,435.98000 CUP
10000 INR2,871.96000 CUP
25000 INR7,179.90000 CUP
50000 INR14,359.80000 CUP
100000 INR28,719.60000 CUP
1000000 INR287,196.00000 CUP
1000000000 INR287,196,000.00000 CUP