1 currency-names.CUP sang Euro

Đổi tiền CUP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cup
0,04 eur

₱1,000 CUP = €0,03878 EUR

Mid-market exchange rate at 07:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Euro
1 CUP0.03878 EUR
5 CUP0.19392 EUR
10 CUP0.38783 EUR
20 CUP0.77567 EUR
50 CUP1.93917 EUR
100 CUP3.87834 EUR
250 CUP9.69585 EUR
500 CUP19.39170 EUR
1000 CUP38.78340 EUR
2000 CUP77.56680 EUR
5000 CUP193.91700 EUR
10000 CUP387.83400 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Cuba
1 EUR25.78420 CUP
5 EUR128.92100 CUP
10 EUR257.84200 CUP
20 EUR515.68400 CUP
50 EUR1,289.21000 CUP
100 EUR2,578.42000 CUP
250 EUR6,446.05000 CUP
500 EUR12,892.10000 CUP
1000 EUR25,784.20000 CUP
2000 EUR51,568.40000 CUP
5000 EUR128,921.00000 CUP
10000 EUR257,842.00000 CUP