10 Euro sang currency-names.CUP

Đổi tiền EUR sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 eur
257,61 cup

€1,000 EUR = ₱25,76 CUP

Mid-market exchange rate at 02:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Cuba
1 EUR25.76100 CUP
5 EUR128.80500 CUP
10 EUR257.61000 CUP
20 EUR515.22000 CUP
50 EUR1,288.05000 CUP
100 EUR2,576.10000 CUP
250 EUR6,440.25000 CUP
500 EUR12,880.50000 CUP
1000 EUR25,761.00000 CUP
2000 EUR51,522.00000 CUP
5000 EUR128,805.00000 CUP
10000 EUR257,610.00000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Euro
1 CUP0.03882 EUR
5 CUP0.19409 EUR
10 CUP0.38818 EUR
20 CUP0.77637 EUR
50 CUP1.94092 EUR
100 CUP3.88183 EUR
250 CUP9.70458 EUR
500 CUP19.40915 EUR
1000 CUP38.81830 EUR
2000 CUP77.63660 EUR
5000 CUP194.09150 EUR
10000 CUP388.18300 EUR