50 currency-names.CUP sang Colon Costa Rica

Đổi tiền CUP sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cup
1.061,96 crc

₱1,000 CUP = ₡21,24 CRC

Mid-market exchange rate at 16:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Colon Costa Rica
1 CUP21.23910 CRC
5 CUP106.19550 CRC
10 CUP212.39100 CRC
20 CUP424.78200 CRC
50 CUP1,061.95500 CRC
100 CUP2,123.91000 CRC
250 CUP5,309.77500 CRC
500 CUP10,619.55000 CRC
1000 CUP21,239.10000 CRC
2000 CUP42,478.20000 CRC
5000 CUP106,195.50000 CRC
10000 CUP212,391.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Peso Cuba
1 CRC0.04708 CUP
5 CRC0.23541 CUP
10 CRC0.47083 CUP
20 CRC0.94166 CUP
50 CRC2.35415 CUP
100 CRC4.70830 CUP
250 CRC11.77075 CUP
500 CRC23.54150 CUP
1000 CRC47.08300 CUP
2000 CRC94.16600 CUP
5000 CRC235.41500 CUP
10000 CRC470.83000 CUP