10 currency-names.CUP sang Colon Costa Rica

Đổi tiền CUP sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cup
212,80 crc

₱1,000 CUP = ₡21,28 CRC

Mid-market exchange rate at 00:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Colon Costa Rica
1 CUP21.27980 CRC
5 CUP106.39900 CRC
10 CUP212.79800 CRC
20 CUP425.59600 CRC
50 CUP1,063.99000 CRC
100 CUP2,127.98000 CRC
250 CUP5,319.95000 CRC
500 CUP10,639.90000 CRC
1000 CUP21,279.80000 CRC
2000 CUP42,559.60000 CRC
5000 CUP106,399.00000 CRC
10000 CUP212,798.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Peso Cuba
1 CRC0.04699 CUP
5 CRC0.23497 CUP
10 CRC0.46993 CUP
20 CRC0.93986 CUP
50 CRC2.34965 CUP
100 CRC4.69930 CUP
250 CRC11.74825 CUP
500 CRC23.49650 CUP
1000 CRC46.99300 CUP
2000 CRC93.98600 CUP
5000 CRC234.96500 CUP
10000 CRC469.93000 CUP