1 nghìn currency-names.CUP sang Colon Costa Rica

Đổi tiền CUP sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cup
21.264,50 crc

₱1,000 CUP = ₡21,26 CRC

Mid-market exchange rate at 03:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Colon Costa Rica
1 CUP21.26450 CRC
5 CUP106.32250 CRC
10 CUP212.64500 CRC
20 CUP425.29000 CRC
50 CUP1,063.22500 CRC
100 CUP2,126.45000 CRC
250 CUP5,316.12500 CRC
500 CUP10,632.25000 CRC
1000 CUP21,264.50000 CRC
2000 CUP42,529.00000 CRC
5000 CUP106,322.50000 CRC
10000 CUP212,645.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Peso Cuba
1 CRC0.04703 CUP
5 CRC0.23513 CUP
10 CRC0.47027 CUP
20 CRC0.94053 CUP
50 CRC2.35133 CUP
100 CRC4.70267 CUP
250 CRC11.75668 CUP
500 CRC23.51335 CUP
1000 CRC47.02670 CUP
2000 CRC94.05340 CUP
5000 CRC235.13350 CUP
10000 CRC470.26700 CUP