currency-names.CUP sang Peso Chile

Đổi tiền CUP sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cup
39.251 clp

₱1,000 CUP = $39,25 CLP

Mid-market exchange rate at 04:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CUP sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CUP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CUP sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Peso Chile
1 CUP39.25140 CLP
5 CUP196.25700 CLP
10 CUP392.51400 CLP
20 CUP785.02800 CLP
50 CUP1,962.57000 CLP
100 CUP3,925.14000 CLP
250 CUP9,812.85000 CLP
500 CUP19,625.70000 CLP
1000 CUP39,251.40000 CLP
2000 CUP78,502.80000 CLP
5000 CUP196,257.00000 CLP
10000 CUP392,514.00000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Peso Cuba
1 CLP0.02548 CUP
5 CLP0.12738 CUP
10 CLP0.25477 CUP
20 CLP0.50954 CUP
50 CLP1.27384 CUP
100 CLP2.54768 CUP
250 CLP6.36920 CUP
500 CLP12.73840 CUP
1000 CLP25.47680 CUP
2000 CLP50.95360 CUP
5000 CLP127.38400 CUP
10000 CLP254.76800 CUP