100 Peso Chile sang currency-names.CUP

Đổi tiền CLP sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 clp
2,55 cup

$1,000 CLP = ₱0,02554 CUP

Mid-market exchange rate at 19:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Peso Cuba
1 CLP0.02554 CUP
5 CLP0.12772 CUP
10 CLP0.25544 CUP
20 CLP0.51089 CUP
50 CLP1.27722 CUP
100 CLP2.55444 CUP
250 CLP6.38610 CUP
500 CLP12.77220 CUP
1000 CLP25.54440 CUP
2000 CLP51.08880 CUP
5000 CLP127.72200 CUP
10000 CLP255.44400 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Peso Chile
1 CUP39.14760 CLP
5 CUP195.73800 CLP
10 CUP391.47600 CLP
20 CUP782.95200 CLP
50 CUP1,957.38000 CLP
100 CUP3,914.76000 CLP
250 CUP9,786.90000 CLP
500 CUP19,573.80000 CLP
1000 CUP39,147.60000 CLP
2000 CUP78,295.20000 CLP
5000 CUP195,738.00000 CLP
10000 CUP391,476.00000 CLP