50 Colon Costa Rica sang currency-names.LYD

Đổi tiền CRC sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 crc
0,46 lyd

₡1,000 CRC = د .0,009149 LYD

Mid-market exchange rate at 21:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Dinar Libya
1 CRC0.00915 LYD
5 CRC0.04574 LYD
10 CRC0.09149 LYD
20 CRC0.18297 LYD
50 CRC0.45743 LYD
100 CRC0.91486 LYD
250 CRC2.28715 LYD
500 CRC4.57431 LYD
1000 CRC9.14861 LYD
2000 CRC18.29722 LYD
5000 CRC45.74305 LYD
10000 CRC91.48610 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Colon Costa Rica
1 LYD109.30600 CRC
5 LYD546.53000 CRC
10 LYD1,093.06000 CRC
20 LYD2,186.12000 CRC
50 LYD5,465.30000 CRC
100 LYD10,930.60000 CRC
250 LYD27,326.50000 CRC
500 LYD54,653.00000 CRC
1000 LYD109,306.00000 CRC
2000 LYD218,612.00000 CRC
5000 LYD546,530.00000 CRC
10000 LYD1,093,060.00000 CRC