10 nghìn Colon Costa Rica sang Euro

Đổi tiền CRC sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 crc
18,65 eur

1,000 CRC = 0,001865 EUR

Mid-market exchange rate at 10:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Euro
1 CRC0.00186 EUR
5 CRC0.00932 EUR
10 CRC0.01865 EUR
20 CRC0.03730 EUR
50 CRC0.09324 EUR
100 CRC0.18648 EUR
250 CRC0.46619 EUR
500 CRC0.93239 EUR
1000 CRC1.86478 EUR
2000 CRC3.72956 EUR
5000 CRC9.32390 EUR
10000 CRC18.64780 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Colon Costa Rica
1 EUR536.25700 CRC
5 EUR2,681.28500 CRC
10 EUR5,362.57000 CRC
20 EUR10,725.14000 CRC
50 EUR26,812.85000 CRC
100 EUR53,625.70000 CRC
250 EUR134,064.25000 CRC
500 EUR268,128.50000 CRC
1000 EUR536,257.00000 CRC
2000 EUR1,072,514.00000 CRC
5000 EUR2,681,285.00000 CRC
10000 EUR5,362,570.00000 CRC