10 nghìn Peso Colombia sang Bảng Anh

Đổi tiền COP sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cop
2,05 gbp

$1,000 COP = £0,0002051 GBP

Mid-market exchange rate at 18:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Bảng Anh
1 COP0.00021 GBP
5 COP0.00103 GBP
10 COP0.00205 GBP
20 COP0.00410 GBP
50 COP0.01026 GBP
100 COP0.02051 GBP
250 COP0.05129 GBP
500 COP0.10257 GBP
1000 COP0.20514 GBP
2000 COP0.41029 GBP
5000 COP1.02572 GBP
10000 COP2.05143 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Peso Colombia
1 GBP4,874.65000 COP
5 GBP24,373.25000 COP
10 GBP48,746.50000 COP
20 GBP97,493.00000 COP
50 GBP243,732.50000 COP
100 GBP487,465.00000 COP
250 GBP1,218,662.50000 COP
500 GBP2,437,325.00000 COP
1000 GBP4,874,650.00000 COP
2000 GBP9,749,300.00000 COP
5000 GBP24,373,250.00000 COP
10000 GBP48,746,500.00000 COP