1 Peso Colombia sang currency-names.CUC

Đổi tiền COP sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 cop
0,00 cuc

$1,000 COP = CUC$0,0002591 CUC

Mid-market exchange rate at 18:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Peso Chuyển đổi Cuba
1 COP0.00026 CUC
5 COP0.00130 CUC
10 COP0.00259 CUC
20 COP0.00518 CUC
50 COP0.01295 CUC
100 COP0.02591 CUC
250 COP0.06477 CUC
500 COP0.12954 CUC
1000 COP0.25908 CUC
2000 COP0.51815 CUC
5000 COP1.29538 CUC
10000 COP2.59075 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Peso Colombia
1 CUC3,859.88000 COP
5 CUC19,299.40000 COP
10 CUC38,598.80000 COP
20 CUC77,197.60000 COP
50 CUC192,994.00000 COP
100 CUC385,988.00000 COP
250 CUC964,970.00000 COP
500 CUC1,929,940.00000 COP
1000 CUC3,859,880.00000 COP
2000 CUC7,719,760.00000 COP
5000 CUC19,299,400.00000 COP
10000 CUC38,598,800.00000 COP