10 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền CNY sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cny
115,29 inr

1,000 CNY = 11,53 INR

Mid-market exchange rate at 10:36
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Rupee Ấn Độ
1 CNY11.52870 INR
5 CNY57.64350 INR
10 CNY115.28700 INR
20 CNY230.57400 INR
50 CNY576.43500 INR
100 CNY1,152.87000 INR
250 CNY2,882.17500 INR
500 CNY5,764.35000 INR
1000 CNY11,528.70000 INR
2000 CNY23,057.40000 INR
5000 CNY57,643.50000 INR
10000 CNY115,287.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Chinese Yuan RMB
1 INR0.08674 CNY
5 INR0.43370 CNY
10 INR0.86740 CNY
20 INR1.73480 CNY
50 INR4.33701 CNY
100 INR8.67401 CNY
250 INR21.68503 CNY
500 INR43.37005 CNY
1000 INR86.74010 CNY
2000 INR173.48020 CNY
5000 INR433.70050 CNY
10000 INR867.40100 CNY