20 Đô-la Belize sang Shilling Tanzania

Đổi tiền BZD sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bzd
25.872 tzs

BZ$1,000 BZD = tzs1.294 TZS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Shilling Tanzania
1 BZD1,293.60000 TZS
5 BZD6,468.00000 TZS
10 BZD12,936.00000 TZS
20 BZD25,872.00000 TZS
50 BZD64,680.00000 TZS
100 BZD129,360.00000 TZS
250 BZD323,400.00000 TZS
500 BZD646,800.00000 TZS
1000 BZD1,293,600.00000 TZS
2000 BZD2,587,200.00000 TZS
5000 BZD6,468,000.00000 TZS
10000 BZD12,936,000.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Belize
1 TZS0.00077 BZD
5 TZS0.00387 BZD
10 TZS0.00773 BZD
20 TZS0.01546 BZD
50 TZS0.03865 BZD
100 TZS0.07730 BZD
250 TZS0.19326 BZD
500 TZS0.38652 BZD
1000 TZS0.77304 BZD
2000 TZS1.54608 BZD
5000 TZS3.86520 BZD
10000 TZS7.73039 BZD