Đô-la Belize sang Bảng Liban

Đổi tiền BZD sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bzd
44.763.700 lbp

BZ$1,000 BZD = ل.ل.44.760 LBP

Mid-market exchange rate at 15:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Bảng Liban
1 BZD44,763.70000 LBP
5 BZD223,818.50000 LBP
10 BZD447,637.00000 LBP
20 BZD895,274.00000 LBP
50 BZD2,238,185.00000 LBP
100 BZD4,476,370.00000 LBP
250 BZD11,190,925.00000 LBP
500 BZD22,381,850.00000 LBP
1000 BZD44,763,700.00000 LBP
2000 BZD89,527,400.00000 LBP
5000 BZD223,818,500.00000 LBP
10000 BZD447,637,000.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Đô-la Belize
1 LBP0.00002 BZD
5 LBP0.00011 BZD
10 LBP0.00022 BZD
20 LBP0.00045 BZD
50 LBP0.00112 BZD
100 LBP0.00223 BZD
250 LBP0.00558 BZD
500 LBP0.01117 BZD
1000 LBP0.02234 BZD
2000 LBP0.04468 BZD
5000 LBP0.11170 BZD
10000 LBP0.22340 BZD