1 Ngultrum Bhutan sang Forint Hungary

Đổi tiền BTN sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 btn
4 huf

Nu.1,000 BTN = Ft4,385 HUF

Mid-market exchange rate at 08:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Forint Hungary
1 BTN4.38506 HUF
5 BTN21.92530 HUF
10 BTN43.85060 HUF
20 BTN87.70120 HUF
50 BTN219.25300 HUF
100 BTN438.50600 HUF
250 BTN1,096.26500 HUF
500 BTN2,192.53000 HUF
1000 BTN4,385.06000 HUF
2000 BTN8,770.12000 HUF
5000 BTN21,925.30000 HUF
10000 BTN43,850.60000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Ngultrum Bhutan
2000 HUF456.09400 BTN
5000 HUF1,140.23500 BTN
10000 HUF2,280.47000 BTN
15000 HUF3,420.70500 BTN
20000 HUF4,560.94000 BTN
30000 HUF6,841.41000 BTN
40000 HUF9,121.88000 BTN
50000 HUF11,402.35000 BTN
60000 HUF13,682.82000 BTN
100000 HUF22,804.70000 BTN
150000 HUF34,207.05000 BTN
200000 HUF45,609.40000 BTN