1 Real Brazil sang currency-names.LYD

Đổi tiền BRL sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 brl
0,89 lyd

R$1,000 BRL = د .0,8929 LYD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Dinar Libya
1 BRL0.89292 LYD
5 BRL4.46462 LYD
10 BRL8.92923 LYD
20 BRL17.85846 LYD
50 BRL44.64615 LYD
100 BRL89.29230 LYD
250 BRL223.23075 LYD
500 BRL446.46150 LYD
1000 BRL892.92300 LYD
2000 BRL1,785.84600 LYD
5000 BRL4,464.61500 LYD
10000 BRL8,929.23000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Real Brazil
1 LYD1.11992 BRL
5 LYD5.59960 BRL
10 LYD11.19920 BRL
20 LYD22.39840 BRL
50 LYD55.99600 BRL
100 LYD111.99200 BRL
250 LYD279.98000 BRL
500 LYD559.96000 BRL
1000 LYD1,119.92000 BRL
2000 LYD2,239.84000 BRL
5000 LYD5,599.60000 BRL
10000 LYD11,199.20000 BRL