Đô-la Bermuda sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền BMD sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
444.575 kzt

$1,000 BMD = ₸444,6 KZT

Mid-market exchange rate at 22:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Tenge Kazakhstan
1 BMD444.57500 KZT
5 BMD2,222.87500 KZT
10 BMD4,445.75000 KZT
20 BMD8,891.50000 KZT
50 BMD22,228.75000 KZT
100 BMD44,457.50000 KZT
250 BMD111,143.75000 KZT
500 BMD222,287.50000 KZT
1000 BMD444,575.00000 KZT
2000 BMD889,150.00000 KZT
5000 BMD2,222,875.00000 KZT
10000 BMD4,445,750.00000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Đô-la Bermuda
1 KZT0.00225 BMD
5 KZT0.01125 BMD
10 KZT0.02249 BMD
20 KZT0.04499 BMD
50 KZT0.11247 BMD
100 KZT0.22493 BMD
250 KZT0.56233 BMD
500 KZT1.12467 BMD
1000 KZT2.24934 BMD
2000 KZT4.49868 BMD
5000 KZT11.24670 BMD
10000 KZT22.49340 BMD