1 nghìn currency-names.BIF sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền BIF sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bif
2,36 ttd

FBu1,000 BIF = TT$0,002362 TTD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Đô-la Trinidad và Tobago
1 BIF0.00236 TTD
5 BIF0.01181 TTD
10 BIF0.02362 TTD
20 BIF0.04725 TTD
50 BIF0.11812 TTD
100 BIF0.23623 TTD
250 BIF0.59058 TTD
500 BIF1.18116 TTD
1000 BIF2.36232 TTD
2000 BIF4.72464 TTD
5000 BIF11.81160 TTD
10000 BIF23.62320 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Franc Burundi
1 TTD423.31300 BIF
5 TTD2,116.56500 BIF
10 TTD4,233.13000 BIF
20 TTD8,466.26000 BIF
50 TTD21,165.65000 BIF
100 TTD42,331.30000 BIF
250 TTD105,828.25000 BIF
500 TTD211,656.50000 BIF
1000 TTD423,313.00000 BIF
2000 TTD846,626.00000 BIF
5000 TTD2,116,565.00000 BIF
10000 TTD4,233,130.00000 BIF