5.000 Đô-la Trinidad và Tobago sang currency-names.BIF

Đổi tiền TTD sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ttd
2.118.745 bif

TT$1,000 TTD = FBu423,7 BIF

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Franc Burundi
1 TTD423.74900 BIF
5 TTD2,118.74500 BIF
10 TTD4,237.49000 BIF
20 TTD8,474.98000 BIF
50 TTD21,187.45000 BIF
100 TTD42,374.90000 BIF
250 TTD105,937.25000 BIF
500 TTD211,874.50000 BIF
1000 TTD423,749.00000 BIF
2000 TTD847,498.00000 BIF
5000 TTD2,118,745.00000 BIF
10000 TTD4,237,490.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Đô-la Trinidad và Tobago
1 BIF0.00236 TTD
5 BIF0.01180 TTD
10 BIF0.02360 TTD
20 BIF0.04720 TTD
50 BIF0.11799 TTD
100 BIF0.23599 TTD
250 BIF0.58997 TTD
500 BIF1.17995 TTD
1000 BIF2.35989 TTD
2000 BIF4.71978 TTD
5000 BIF11.79945 TTD
10000 BIF23.59890 TTD