100 currency-names.BIF sang Peso Philippines

Đổi tiền BIF sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bif
2,03 php

FBu1,000 BIF = ₱0,02026 PHP

Mid-market exchange rate at 05:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Peso Philippines
1 BIF0.02026 PHP
5 BIF0.10131 PHP
10 BIF0.20263 PHP
20 BIF0.40525 PHP
50 BIF1.01313 PHP
100 BIF2.02625 PHP
250 BIF5.06563 PHP
500 BIF10.13125 PHP
1000 BIF20.26250 PHP
2000 BIF40.52500 PHP
5000 BIF101.31250 PHP
10000 BIF202.62500 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Franc Burundi
1 PHP49.35230 BIF
5 PHP246.76150 BIF
10 PHP493.52300 BIF
20 PHP987.04600 BIF
50 PHP2,467.61500 BIF
100 PHP4,935.23000 BIF
250 PHP12,338.07500 BIF
500 PHP24,676.15000 BIF
1000 PHP49,352.30000 BIF
2000 PHP98,704.60000 BIF
5000 PHP246,761.50000 BIF
10000 PHP493,523.00000 BIF